Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-preservation




self-preservation
[,self prezə:'vei∫n]
danh từ
sự thúc bách tự nhiên để sinh tồn
sự tự bảo toàn (mạng sống); bản năng tự bảo toàn


/'self,prezə:'veiʃn/

danh từ
bản năng tự bảo toàn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.