Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-portrait




self-portrait
[,self 'pɔ:treit]
danh từ
bức chân dung tự hoạ; bức chân dung bản thân mình
bài tự tả


/'self'pɔ:trit/

danh từ
bức chân dung tự vẽ, bức tự hoạ
bài tự tả

Related search result for "self-portrait"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.