Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-mortification




self-mortification
[,self mɔ:tifi'kei∫n]
danh từ
sự tự hành xác
sự tự làm nhục


/'self,mɔ:tifi'keiʃn/

danh từ
sự tự hành xác
sự tự làm nhục

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.