Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-made




self-made
[,self 'meid]
tính từ
tự lập, tự tay làm nên; tự thành đạt
a self-made man
người tự thành đạt


/'self'meid/

tính từ
tự lập, tự tay làm nên
self-made man người tự lập (có hàm ý tầm thường)

Related search result for "self-made"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.