Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-justification




self-justification
[,self dʒʌstifi'kei∫n]
danh từ
sự tự bào chữa, sự tự biện hộ


/'self,dʤʌstifi'keiʃn/

danh từ
sự tự bào chữa, sự tự biện hộ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.