Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-indulgence




self-indulgence
[,self in'dʌldʒəns]
danh từ
sự bê tha (thú vui vật chất), sự đam mê lạc thú
a life of cross self-indulgence
một cuộc sống quá buông thả


/'selfin'dʌldʤəns/

danh từ
sự bê tha (thú vui vật chất), sự đam mê lạc thú

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.