|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-disparagement
self-disparagement | [,self dis'pæridʒmənt] | | Cách viết khác: | | self-dispraise | | [,self dis'preiz] | | danh từ | | | sự tự làm giảm uy tín, sự tự làm giảm giá trị |
/'selfdis'pæridʤmənt/ (self-dispraise) /'selfdis'preiz/ dispraise) /'selfdis'preiz/
danh từ sự tự làm giảm uy tín, sự tự làm giảm gía trị
|
|
|
|