Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-destruction




self-destruction
[,self dis'trʌk∫n]
danh từ
sự tự huỷ, sự tự vẫn, sự quyên sinh


/'selfdi,pri:ʃi'eiʃn/

danh từ
sự tự huỷ, sự tự vẫn, sự quyên sinh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "self-destruction"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.