Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-defence




self-defence
[,self di'fens]
danh từ
sự tự vệ; sự bảo vệ thân thể, tài sản, quyền.. của mình
the art of self-defence
võ tự vệ (quyền Anh, giuđô.....)
to kill somebody in self-defence
giết ai để tự vệ
(pháp lý) sự phòng vệ chính đáng (tự bảo vệ mình khi bị xâm kích trái pháp luật)


/'selfdi'fens/

danh từ
sự tự vệ
self-defence unit đơn vị tự vệ
art of self-defence võ tự vệ; quyền Anh
in self-defence để tự vệ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "self-defence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.