Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-deceiver




self-deceiver
[,self di'si:və]
danh từ
người tự dối mình


/'selfdi'si:və/

danh từ
người tự dối mình


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.