Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-confident




self-confident
[,self'kɔnfidənt]
tính từ
tự tin, có lòng tin ở bản thân
a self-confident person
một người tự tin
a self-confident reply
một câu trả lời tự tin


/'self'kɔnfidənt/

tính từ
tự tin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.