Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-collected




self-collected
[,self kə'lektid]
tính từ
bình tĩnh, điềm tĩnh


/'selfkə'lektid/

tính từ
bình tĩnh, điềm tĩnh

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.