Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-assertion




self-assertion
[,self ə'sə:∫n]
danh từ
sự tự khẳng định


/'selfə,pri:ʃi'eiʃn/

danh từ
sự tự khẳng định


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.