Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-action




self-action
[,self'æk∫n]
danh từ
sự tự động; tính tự động


/'self'ækʃn/

danh từ
sự tự động, tính tự động

Related search result for "self-action"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.