Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
selenium





selenium
[si'li:niəm]
danh từ
(hoá học) Selen; nguyên tố không kim loại cùng nhóm với lưu hùynh


/si'li:njəm/

danh từ
(hoá học) Selen

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.