Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
selector




selector
[si'lektə]
danh từ
người lựa chọn, người tuyển chọn (các thí sinh..)
(kỹ thuật) bộ chọn lọc



(máy tính) máy chọn, máy tìm, máy dò
cross-bar s. (máy tính) máy tìm toạ độ

/si'lektə/

danh từ
người lựa chọn, người chọn lọc
(kỹ thuật) bộ chọn lọc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "selector"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.