|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
selectivity
selectivity | [,silek'tivəti] | | danh từ | | | tính chọn lọc | | | độ chọn lọc (khả năng của máy thu khi nhận và phát tin tức mà không bị các trạm khác làm nhiễu) |
/silek'tiviti/
danh từ tính chọn lọc (rađiô) độ chọn lọc
|
|
|
|