select
select | [si'lekt] | | tính từ | | | tuyển, được lựa chọn | | | kén chọn; dành riêng, chỉ nhận một số người nào đó (về một hội, tổ chức...) | | | a select group of top scientists | | một nhóm chọn lọc những nhà khoa học hàng đầu | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính | | ngoại động từ | | | lựa chọn, chọn lọc, tuyển chọn (cái tốt nhất, cái phù hợp nhất) | | | to select a gift | | chọn một tặng phẩm | | | to select a candidate | | tuyển chọn một thí sinh |
chọn, lựa
/si'lekt/
tính từ được lựa chọn, có chọn lọc kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...) a select club một câu lạc bộ dành riêng (cho hội viên được kén chọn) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính
ngoại động từ lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa
|
|