Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seldom




seldom
['seldəm]
phó từ
ít khi, hiếm khi; không thường
seldom or never
ít khi hoặc không khi nào cả
very seldom
rất ít khi
not seldom
thường thường



hiếm

/'seldəm/

phó từ
ít khi, hiếm khi
seldom or never ít khi hay không khi nào cả
very seldom rất ít khi
not seldom thường thường

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seldom"
  • Words pronounced/spelled similarly to "seldom"
    seldom swelldom
  • Words contain "seldom" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hy hữu ít khi

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.