Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seladang




seladang
[si'lɑ:dɑ:η]
danh từ
(động vật học) bò rừng Mã lai
heo vòi La mã


/si'lɑ:dɑ:ɳ/

danh từ
(động vật học) bò rừng Mã lai
heo vòi La mã

Related search result for "seladang"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.