Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seedy-toe




seedy-toe
['si:di'tou]
danh từ
bệnh sùi chân (ở ngựa)


/'si:di'tou/

danh từ
bệnh sùi chân (ngựa)

Related search result for "seedy-toe"
  • Words contain "seedy-toe" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ba bị cỏ rả

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.