Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seeding-machine




seeding-machine
['si:diη,mə'∫i:n]
danh từ
máy gieo hạt


/'si:diɳmə,ʃi:n/

danh từ
máy gieo hạt

Related search result for "seeding-machine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.