Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seed-time


/'si:dtaim/

danh từ
mùa gieo hạt

Related search result for "seed-time"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.