Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seed-fish




seed-fish
['si:d'fi∫]
danh từ
cá sắp đẻ (như) seeder


/'si:dfiʃ/

danh từ
cá sắp đẻ ((cũng) seeder)

Related search result for "seed-fish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.