Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seed-eater




seed-eater
['si:d'i:tə]
danh từ
loài chim ăn hạt


/'si:də/

danh từ
loài chim ăn hạt

Related search result for "seed-eater"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.