Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sedentary




sedentary
['sedntri]
tính từ
được thực hiện lúc đang ngồi, ngồi nhiều, tĩnh tại (về công việc)
a sedentary job
một công việc phải ngồi mà làm
sedentary posture
tư thế ngồi
ở một chỗ, ít đi chỗ khác; để nhiều thời gian ngồi, làm việc tĩnh tại (về người)
a sedentary worker
một người thợ làm việc ngồi nhiều (một chỗ)
lead a sedentary life
sống một cuộc đời tĩnh tại
(động vật học) không di trú theo mùa (chim)
chờ mồi (nhện)
danh từ
người hay ở nhà
con nhện nằm chờ mồi


/'sedntəri/

tính từ
ngồi
sedentary posture tư thế ngồi
ở một chỗ, ít đi chỗ khác
(động vật học) không di trú theo mùa (chim)
chờ mồi (nhện)

danh từ
người hay ở nhà
con nhện nằm chờ mồi

Related search result for "sedentary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.