Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sedation




sedation
[si'dei∫n]
danh từ
(y học) sự làm dịu, sự làm bình tĩnh; sự làm giảm đau (thuốc)


/si'deiʃn/

danh từ
(y học) sự làm dịu, sự làm giảm đau (thuốc)

Related search result for "sedation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.