Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sectionner


[sectionner]
ngoại động từ
cắt; cắt đứt
La balle a sectionné une artère
viên đạn đã cắt đứt một động mạch
phân, chia
Sectionner une ville en quatre circonscriptions électorales
phân một thành phố thành bốn khu vực bầu cử



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.