|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sectionnement
| [sectionnement] | | danh từ giống đực | | | sự cắt | | | Sectionnement d'un fil métallique | | sự cắt một dây kim loại | | | sự phân, sự chia | | | Le sectionnement d'une circonscription électorale | | sự phân một khu bầu cử |
|
|
|
|