Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sectionnement


[sectionnement]
danh từ giống đực
sự cắt
Sectionnement d'un fil métallique
sự cắt một dây kim loại
sự phân, sự chia
Le sectionnement d'une circonscription électorale
sự phân một khu bầu cử



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.