|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
section
![](img/dict/02C013DD.png) | [section] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cắt; nhát cắt; mặt cắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La section d'un os | | sự cắt một cái xương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Section irrégulière | | nhát cắt không đều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Point de section | | (toán học) điểm cắt, giao điểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Section d'un navire | | mặt cắt một con tàu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đoạn, phần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une section de ligne d'autobus | | một đoạn tuyến xe buýt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ban, bộ phận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Section littéraire | | ban văn học | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Section électorale | | khu bầu cử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Section de commune | | thôn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (chính trị) đảng bộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réunion de section | | buổi họp đảng bộ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) phân đội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học) phân chi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chapitre divisé en plusieurs sections | | chương chia thành nhiều tiết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Section musicale | | tiết nhạc |
|
|
|
|