Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
secteur


[secteur]
danh từ giống đực
(toán học) hình quạt
khu, khu vực, lĩnh vực
Secteur économique
lĩnh vực kinh tế
(giao thông) hạt
Chef de secteur
trưởng hạt
(điện học) mạng điện lực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.