Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sectarianism




sectarianism
[sek'teəriənizəm]
danh từ
khuynh hướng bè phái, chủ nghĩa bè phái


/sek'teəriənizm/

danh từ
chủ nghĩa bè phái

Related search result for "sectarianism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.