sect
sect | [sekt] | | danh từ | | | nhóm người có cùng tín ngưỡng với nhau; phái; môn phái; giáo phái | | | a minor Christian sect | | một phái nhỏ của Cơ đốc giáo | | viết tắt | | | phần (nhất là của một tài liệu) (section) | | | clause 3 sect 2 | | điều khoản 3, phần 2 |
/sekt/
danh từ bè phái, môn phái, giáo phái religion sect giáo phái
|
|