Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
secrétariat


[secrétariat]
danh từ giống đực
chức thư ký, chức bí thư, chức tổng trưởng
Secrétariat général
chức tổng thư ký, chức tổng bí thư
Secrétariat d'Etat
chức tổng trưởng
văn phòng
Adressez-vous au secrétariat
xin lên há»i văn phòng
(chính trị) ban bí thư


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.