 | [secrétaire] |
 | danh từ |
| |  | thư ký, bà thư |
| |  | Secrétaire de séance |
| | thư ký buổi há»p |
| |  | Secrétaire dactylographe |
| | thư ký đánh máy |
| |  | Secrétaire de rédaction |
| | thư ký tòa soạn (báo) |
| |  | Secrétaire d'ambassade |
| | bà thư đại sứ quán |
| |  | Secrétaire général |
| | tổng thư ký, tổng bà thư |
| |  | secrétaire d'Etat |
| |  | tổng trưởng |
| |  | bộ trưởng bộ Ngoại giao (Mỹ) |
| |  | Tổng trưởng Ngoại giao (Toà thánh) |
 | danh từ giống đực |
| |  | tá»§ bà n giấy (tá»§ đựng giấy tá», có tấm ván kê lên thà nh bà n viết) |
| |  | (động váºt há»c) diá»u ăn rắn |