Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
secretaryship




secretaryship
['sekrətri∫ip]
danh từ
chức thư ký, chức bí thư
chức bộ trưởng, chức tổng trưởng


/'sekrətriʃip/

danh từ
chức thư ký, chức bí thư
chức bộ trưởng, chức tổng trưởng

Related search result for "secretaryship"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.