 | [secousse] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự rung chuyển; chấn động |
| |  | Une violente secousse |
| | sự rung chuyển mạnh |
| |  | Secousse de tremblement de terre |
| | sự rung chuyển động đất |
| |  | Les secousses d'une révolution |
| | những chấn động của một cuộc cách mạng |
| |  | (nghĩa bóng) mối xúc động, mối choáng váng |
| |  | C'était pour lui une terrible secousse |
| | đó là một mối choáng váng ghê gớm đối với anh ta |
| |  | il n'en fiche pas une secousse |
| |  | (thân mật) nó chẳng làm gì cả |
| |  | par secousse |
| |  | từng đợt, từng hồi |