 | [seconde] |
 | tình từ giống cái |
| |  | xem second |
 | danh từ giống cái |
| |  | giây (bằng 1 / 60 của phút) |
| |  | Il y a 3600 secondes dans une heure |
| | một giờ có ba ngàn sáu trăm giây |
| |  | Aller à vitesse de trois mètres par seconde |
| | đi với tốc độ ba mét một giây |
| |  | Aiguille des secondes |
| | kim (chỉ) giây (của đồng hồ) |
| |  | lúc, chốc, lát |
| |  | (ngành in) bản in thử thứ hai |
| |  | vé hang hai, toa hạng hai (trên tàu, xe...) |
| |  | Voyager en seconde |
| | đi du lịch trên toa hạng hai |
| |  | số hai, tốc độ thứ hai (của xe) |
| |  | Passer en seconde |
| | sang số hai |
| |  | dans une seconde |
| |  | ngay lập tức, ngay tức khắc |
| |  | en une seconde; en une fraction de seconde |
| |  | rất nhanh, rất nhanh chóng |
| |  | une seconde ! |
| |  | đợi một lát (tôi ra ngay đây)! |