|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seclusionist
seclusionist | [si'klu:ʒnist] | | danh từ | | | người thích sống tách biệt, người thích sống ẩn dật | | | người thích sống riêng tư |
/si'klu:ʤnist/
danh từ người thích sống tách biệt, người thích sống ẩn dật
|
|
|
|