(to seclude somebody / oneself from somebody) tách ai/mình ra khỏi những người khác; tách biệt
to seclude oneself from society
sống tách biệt khỏi xã hội; sống ẩn dật
she secludes herself in her study to work
cô ta lánh vào phòng học để làm việc
you can't seclude yourself from the world
anh không thể tách mình ra khỏi thế giới được (anh không thể lánh đời được)
a secluded place
một nơi hẻo lánh
to lead a secluded life
sống ẩn dật
/si'klu:d/
ngoại động từ tách biệt, tác ra xa to seclude oneself from society sống tách biệt khỏi xã hội, sống ẩn dật a secluded place một nơi hẻo lánh a secluded life cuộc sống tách biệt, cuộc sống ẩn dật