Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
secession




secession
[si'se∫n]
danh từ
sự ra khỏi (tổ chức..), sự ly khai
War of secession
cuộc chiến tranh ly khai (ở Mỹ (1861 - 1865), do sự ly khai của 11 bang miền Nam)


/si'seʃn/

danh từ
sự ra khỏi (tổ chức), sự ly khai !War of secession
cuộc chiến tranh ly khai (ở Mỹ (1861 1865), do sự ly khai của 11 bang miền Nam)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "secession"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.