Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea-ware




sea-ware
['si:'weə]
danh từ
tảo biển (để làm phân bón)


/'si:weə/

danh từ
tảo biển (để làm phân bón)

Related search result for "sea-ware"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.