Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea-wall




sea-wall
['si:'wɔ:l]
danh từ
đập ngăn nước biển


/'si:'wɔ:l/

danh từ
để ngăn nước biển

Related search result for "sea-wall"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.