Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea-toad




sea-toad
['si:'toud]
danh từ
(động vật học) cá vây chân


/'si:'toud/

danh từ
(động vật học) cá vây chân

Related search result for "sea-toad"
  • Words pronounced/spelled similarly to "sea-toad"
    sea-god sea-toad set-to
  • Words contain "sea-toad" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cóc tía cóc

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.