Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea-mark




sea-mark
['si:'mɑ:k]
danh từ
đèn biển
cột chuẩn, đích chuẩn (làm chuẩn cho tàu bè ngoài biển)


/'si:mɑ:k/

danh từ
đèn biển
cột chuẩn, đích chuẩn (làm chuẩn cho tàu bè ngoài biển)

Related search result for "sea-mark"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.