Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea-maid




sea-maid
['si:'meid]
danh từ
(thơ ca) nàng tiên cá, nữ thuỷ thần


/'si:meid/

danh từ
(thơ ca) nàng tiên cá, nữ thuỷ thần

Related search result for "sea-maid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.