Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea-line




sea-line
['si:'lain]
danh từ
đường chân trời ở biển


/'si:lain/

danh từ
đường chân trời ở biển

Related search result for "sea-line"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.