Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea-letter




sea-letter
['si:'letə]
danh từ
giấy chứng minh, giấy thông hành (của một tàu trung lập trong chiến tranh)


/'si:,letə/

danh từ
giấy chứng minh, giấy thông hành (của một tàu trung lập trong chiến tranh)

Related search result for "sea-letter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.