Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea-cow




sea-cow
['si:'kau]
danh từ
(động vật học) lợn biển; cá nược
con moóc


/'si:'kau/

danh từ
(động vật học) lợn biển; cá nược
con moóc

Related search result for "sea-cow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.