Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea-angel




sea-angel
['si:'eindʒəl]
danh từ
(động vật học) cá đuối lưỡi cày


/'si:'eindʤəl/

danh từ
(động vật học) cá đuối lưỡi cày

Related search result for "sea-angel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.